Giới thiệu về Humiseal Thinners

HumiSeal Thinners là một dòng sản phẩm được sử dụng để pha loãng và làm mỏng các sản phẩm phủ bảo vệ của HumiSeal. Dòng sản phẩm này gồm nhiều loại khác nhau, được thiết kế để phù hợp với các yêu cầu và ứng dụng khác nhau.

Humiseal Thinner

Các sản phẩm trong dòng HumiSeal Thinners bao gồm:

  • HumiSeal Thinner 64
  • HumiSeal Thinner 800
  • HumiSeal Thinner 503
  • HumiSeal Thinner 73
  • HumiSeal Thinner 704
  • HumiSeal Thinner 701
  • HumiSeal Thinner 903
  • HumiSeal Thinner 604
  • HumiSeal Thinner 605
  • HumiSeal Thinner 505
  • HumiSeal Thinner 802
  • HumiSeal Thinner 521
  • HumiSeal Thinner 535
  • HumiSeal Thinner 600
  • HumiSeal Thinner 905
  • HumiSeal Thinner 904
  • HumiSeal Thinner 801

Mỗi sản phẩm có thành phần, tính chất và ứng dụng khác nhau, vì vậy cần phải tìm hiểu kỹ thông tin của từng sản phẩm trước khi sử dụng. Bạn có thể tải thông tin chi tiết (TDS) của từng sản phẩm trong bảng dưới đây.

Thông số kỹ thuật (TDS) cho các sản phẩm HumiSeal Thinner 64, 73, 503, 505, 521, 535:

Thuộc tínhThinner 64Thinner 73Thinner 503Thinner 505Thinner 521Thinner 535
Tương thích vớiCác loại sơn HumiSeal2A64, 1B73, 1B12, 1B31, 1B66, 1B73, 1R32, 1R32A-21A20, 1A27, 1A33, 1B31, 1B66, 1B73, 1R322A531B12, 1B31, 1R32, 1R32A-21A20, 1A27, 1A33, 1B31, 1B66, 1B73, 1R32
Tỷ lệ bay hơi so với Butyl Acetate (BuAc=1)0.891.03.771.650.601.50
Trọng lượng riêng0.95 ± 0.010.88 ± 0.010.85 ± 0.010.83 ± 0.010.87 ± 0.010.87 ± 0.01
Điểm sôi (°C)11012782117137110
Áp suất hơi (mmHg)9.18.045.41519.445.4
Tỷ trọng hơi (So với không khí)3.44.04.03.53.64.0
Điểm chớp cháy (°C)TCC 527-114275
VOC (grams/litre)950882850830868868
Tuổi thọ kệ (DOM)24 tháng
Màu sắcTrong suốt

Thông số kỹ thuật (TDS) cho các sản phẩm HumiSeal Thinner 24, 600, 604, 605, 701, 704, 800, 801.

Thinner 24Thinner 600Thinner 604Thinner 605Thinner 701Thinner 704Thinner 800Thinner 801
Tỷ lệ bay hơi tương đối3,620,370,303,181,331,262,782,04
Trọng lượng riêng0,85 ± 0,010,97 ± 0,010,93 ± 0,010,70 ± 0,011,27 ± 0,031,12 ± 0,010,86 ± 0,010,87 ± 0,01
Điểm sôi (°C)821411419814014098119
Áp suất hơi (mmHg)45,43,83,8853,83,83426
Tỷ trọng hơi (so với không khí bằng 1)4,04,64,62,04,64,64,04,2
Điểm chớp cháy (°C) TCC304712-122221616
VOC (gam/lít)8479699307021270< 17250
Thời gian sử dụng được (tháng)24 tháng
Màu sắcTrong suốt

Thông số kỹ thuật (TDS) cho các sản phẩm HumiSeal Thinner 903, 904, 905.

Thuộc tínhThinner 903Thinner 904Thinner 905
Tương thích với1B51NSLU1B51NSLU1B51NSLU
Tỷ lệ bay hơi so với Butyl Acetate (BuAc=1)>1>13.00
Trọng lượng riêng0.78 ± 0.010.77 ± 0.030.77 ± 0.01
Điểm sôi (°C)115110101
Áp suất hơi (mmHg)34.02.82.8
Tỷ trọng hơi (So với không khí)3.74.04.0
Điểm chớp cháy (°C)-1-6-6
VOC (grams/litre)775770770
Tuổi thọ kệ (DOM)24 tháng
Màu sắcTrong suốt

Hicotech Việt Nam – Nhà phân phối chính hãng các dòng sản phẩm Humiseal tại Việt Nam. Khách hàng có nhu cầu mua hàng liên hệ:

Hotline / Zalo: 0945261931

Email: Sales@hicotech.com.vn

Trân trọng!